STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
10
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
10
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
7
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
3
|
-
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
|
-
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
|
-
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
9591
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
1000
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
634
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
371
|
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
159
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
104
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)
|
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
4
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
3
|
|
1.1
|
Khối lớp 6
|
1
|
|
1.2
|
Khối lớp 8
|
1
|
|
1.3
|
Khối lớp 9
|
1
|
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
1
|
|
2.1
|
Khối lớp 7
|
1
|
|
2.2
|
Khối lớp...
|
|
|
2.3
|
Khối lớp...
|
|
|
3
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
|
3
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
3
|
|
2
|
Cát xét
|
2
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
1
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
1
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
|
|