Sổ cấp phát bằng
hi chú | |||||||||||||||||||
1 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 0/02/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386001 | 01001 | |||||
2 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 23/09/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386002 | 01002 | |||||
3 | NGÔ VIỆT ANH | 08/01/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386003 | 01003 | ||||||
4 | VŨ QUỐC BẢO | 5/11/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386004 | 01004 | ||||||
5 | TRỊNH BÁ CHIÊU | 11/06/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386005 | 01005 | ||||||
6 | QUYỀN XUÂN CHIỀU | 11/11/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386006 | 01006 | ||||||
7 | CAO THỊ THÚY CHINH | 10/09/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386007 | 01007 | |||||
8 | NGÔ TIẾN DŨNG | 11/05/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386008 | 01008 | ||||||
9 | ĐỖ VĂN DŨNG | 01/08/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386009 | 01009 | ||||||
10 | TRỊNH THỊ ĐÀO | 12/11/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386010 | 01010 | |||||
11 | TRẦN TIẾN ĐẠT | 12/7/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386011 | 01011 | ||||||
12 | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | 26/03/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386012 | 01012 | |||||
13 | NGUYỄN VĂN ĐỒNG | 19/10/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386013 | 01013 | ||||||
14 | TRỊNH TRUNG ĐỨC | 05/09/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386014 | 01014 | ||||||
15 | ĐỖ THỊ HẢI ĐƯỜNG | 26/12/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386015 | 01015 | |||||
16 | NGUYỄN VĂN HẢI ĐƯỜNG | 18/06/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386016 | 01016 | ||||||
17 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 24/10/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386017 | 01017 | |||||
18 | PHẠM THANH HÀ | 14/04/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386018 | 01018 | ||||||
19 | NGUYỄN VĂN HẢI | 27/06/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386019 | 01019 | ||||||
20 | NGÔ ĐÌNH HANH | 08/08/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386020 | 01020 | ||||||
21 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 04/07/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386021 | 01021 | |||||
22 | CAO THỊ HIÊN | 20/09/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386022 | 01022 | |||||
23 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 15/01/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386023 | 01023 | ||||||
24 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 07/06/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386024 | 01024 | ||||||
25 | ĐINH PHÚ HIỀU | 13/11/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386025 | 01025 | ||||||
26 | ĐỖ VĂN HIẾU | 28/01/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386026 | 01026 | ||||||
27 | ĐỖ XUÂN HINH | 13/10/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386027 | 01027 | ||||||
28 | VŨ THỊ PHƯƠNG HOA | 20/11/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386028 | 01028 | |||||
29 | MAI VĂN HOÀN | 24/03/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386029 | 01029 | ||||||
30 | NGÔ QUỐC HỘI | 15/03/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386030 | 01030 | ||||||
31 | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | 17/11/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386031 | 01031 | |||||
32 | ĐỖ THỊ HUÊ | 17/11/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386032 | 01032 | |||||
33 | NGÔ THỊ HUÊ | 10/02/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386033 | 01033 | |||||
34 | TRƯƠNG THỊ HUÊ | 16/10/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386034 | 01034 | |||||
35 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 04/09/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386035 | 01035 | ||||||
36 | NGUYỄN TRỌNG HUY | 06/08/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386036 | 01036 | ||||||
37 | NGUYỄN VIẾT HUY | 08/02/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386037 | 01037 | ||||||
38 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 04/06/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386038 | 01038 | |||||
39 | TRẦN THỊ HUYỀN | 20/01/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386039 | 01039 | |||||
40 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 25/12/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386040 | 01040 | |||||
41 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 25/09/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386041 | 01041 | |||||
42 | PHẠM THỊ THU HUYỀN | 08/12/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386042 | 01042 | |||||
43 | TRỊNH THỊ HƯƠNG | 22/09/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386043 | 01043 | |||||
44 | QUYỀN THỊ KHÁNH | 05/03/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386044 | 01044 | |||||
45 | ĐINH PHÚ KIÊN | 29/05/1996 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386045 | 01045 | ||||||
46 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 04/01/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386046 | 01046 | ||||||
47 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 15/11/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386047 | 01047 | ||||||
48 | ĐỖ THỊ LAN | 28/12/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386048 | 01048 | |||||
49 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN | 20/12/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386049 | 01049 | |||||
50 | NGUYỄN QUANG LINH | 20/08/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386050 | 01050 | ||||||
51 | NGUYỄN THỊ LINH | 13/10/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386051 | 01051 | |||||
52 | NGUYỄN THỊ LINH | 04/03/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386052 | 01052 | |||||
53 | NGUYỄN THỊ LINH | 13/11/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386053 | 01053 | |||||
54 | TRẦN THÙY LINH | 30/07/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386054 | 01054 | |||||
55 | TRỊNH THỊ CHÂU LOAN | 17/11/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386055 | 01055 | |||||
56 | PHẠM THỊ MAI LOAN | 09/11/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386056 | 01056 | |||||
57 | TRẦN THỊ LOAN | 31/03/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386057 | 01057 | |||||
58 | NGUYỄN THỊ TỐ LOAN | 04/05/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386058 | 01058 | |||||
59 | DỖ THỊ LƯƠNG | 17/04/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386059 | 01059 | |||||
60 | NGÔ THỊ MAI | 01/10/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386060 | 01060 | |||||
61 | TRẦN HỒNG NAM | 04/09/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386061 | 01061 | ||||||
62 | NGUYỄN VĂN NAM | 16/09/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386062 | 01062 | ||||||
63 | NGUYỄN VĂN NẮNG | 02/05/1996 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386063 | 01063 | ||||||
64 | NGUYỄN THỊ HẰNG NGÂN | 13/01/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386064 | 01064 | |||||
65 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 17/04/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386065 | 01065 | ||||||
66 | ĐỖ VĂN NGHIÊM | 20/03/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386066 | 01066 | ||||||
67 | ĐỖ NGỌC NGỢI | 13/01/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386067 | 01067 | ||||||
68 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/09/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386068 | 01068 | |||||
69 | LÊ VĂN NINH | 13/07/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386069 | 01069 | ||||||
70 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 30/04/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386070 | 01070 | |||||
71 | QUYỀN THỊ PHƯỢNG | 08/12/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386071 | 01071 | |||||
72 | ĐỖ THÚY QUỲNH | 10/10/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386072 | 01072 | |||||
73 | NGÔ THỊ RIỆU | 06/06/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386073 | 01073 | |||||
74 | NGUYỄN HỮU SƠN | 04/03/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386074 | 01074 | ||||||
75 | NGUYỄN VIẾT SƠN | 14/08/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386075 | 01075 | ||||||
76 | NGÔ VĂN SỰ | 03/10/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386076 | 01076 | ||||||
77 | ĐẶNG THỊ THẢO | 07/11/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386077 | 01077 | |||||
78 | ĐỖ THỊ THẢO | 26/12/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386078 | 01078 | |||||
79 | ĐINH VĂN THUẬN | 10/02/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386079 | 01079 | ||||||
80 | NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY | 21/07/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386080 | 01080 | |||||
81 | QUYỀN THỊ THỦY | 24/11/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386081 | 01081 | |||||
82 | TRẦN THỊ ANH THƯ | 15/05/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386082 | 01082 | |||||
83 | CAO VIẾT TIẾN | 04/05/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386083 | 01083 | ||||||
84 | ĐỖ THỊ TIN | 05/06/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386084 | 01084 | |||||
85 | NGUYỄN VĂN TOÁN | 25/10/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386085 | 01085 | ||||||
86 | ĐINH THỊ TRANG | 27/12/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386086 | 01086 | |||||
87 | ĐỖ THỊ TRANG | 20/02/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386087 | 01087 | |||||
88 | ĐỖ THỊ TRANG | 08/09/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386088 | 01088 | |||||
89 | NGUYỄN THỊ TRANG | 02/10/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386089 | 01089 | |||||
90 | NGUYỄN PHÚ TRỌNG | 20/12/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2012 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386090 | 01090 | ||||||
91 | NGUYỄN MINH TÚ | 27/01/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2013 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386091 | 01091 | ||||||
92 | ĐINH VĂN TUÂN | 02/04/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2014 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386092 | 01092 | ||||||
93 | QUYỀN ĐÌNH TUYỀN | 18/02/1997 | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2015 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386093 | 01093 | ||||||
94 | TRỊNH THỊ TUYỀN | 01/01/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2016 | Đinh Xá | 2012 | Giỏi | Chính quy | A02386094 | 01094 | |||||
95 | NGUYỄN THỊ TUYẾN | 11/12/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2017 | Đinh Xá | 2012 | Khá | Chính quy | A02386095 | 01095 | |||||
96 | PHẠM THỊ TUYẾT | 03/06/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2018 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386096 | 01096 | |||||
97 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 28/10/1997 | X | Hà Nam | Kinh | Đinh Xá | TN THCS | 6/2019 | Đinh Xá | 2012 | Tb | Chính quy | A02386097 | 01097 | |||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||
Trong năm học 2011 - 2012 | (đã ký) | ||||||||||||||||||
Đã có 73 học sinh nhận bằng | |||||||||||||||||||
Còn 24 học sinh chưa nhận bằng | Đào Anh Tuấn | ||||||||||||||||||