Điểm báo
Trường:Trường THCS Phú Phúc |
HỒ SƠ HỌC SINH THEO
NĂM HỌC |
||||||||
Năm học: 2015-2016 |
|||||||||
Lớp: 6a |
|||||||||
|
|||||||||
TT |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ hiện tại |
Họ tên cha |
Họ tên mẹ |
||
Họ và tên đệm |
Tên |
||||||||
1 |
Trần Thị Lan |
Anh |
Nữ |
08/12/2004 |
TYT xã Nhân Thịnh |
xóm 3 |
Trần Quang Hưng |
Trần Thị Huyền |
|
2 |
Vũ Thị Lan |
Anh |
Nữ |
15/05/2004 |
TYT xã Nhân Thịnh |
xóm 2 |
Vũ Hữu Phán |
Trần Thị Nhung |
|
3 |
Trần Thị Quỳnh |
Anh |
Nữ |
18/11/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 1 |
Trần Văn Huy |
Nguyễn Thị Uyên |
|
4 |
Phạm Minh |
Ánh |
Nam |
08/12/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 14 |
Phạm Ngọc Tiến |
Trần Thị thục |
|
5 |
Trần Văn |
Bình |
Nam |
07/08/2004 |
TYT Xã Tiến Thắng |
xóm 14 |
Trần Văn Tình |
Trần Thị Yến |
|
6 |
Trần Thị Kim |
Chi |
Nữ |
06/09/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 12 |
Trần Văn lợi |
Nguyễn Thị Liên |
|
7 |
Trần Thị Thùy |
Chinh |
Nữ |
04/06/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 7 |
Trần Văn Hường |
Trần Thị Thư |
|
8 |
Trần Văn |
Chượng |
Nam |
18/12/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 12 |
Trần Văn Sùng |
Nguyễn Thị Lực |
|
9 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
Nam |
16/06/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 11 |
Nguyễn Đình Thung |
Nguyễn Thị Quyên |
|
10 |
Nguyễn Tuấn |
Cường |
Nam |
23/10/2004 |
BVND GiaĐịnh |
xóm 7 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
Trần Thị Hiền |
|
11 |
Trần Đức |
Dũng |
Nam |
04/06/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 6 |
Trần Đức Đản |
Trần Thị Miền |
|
12 |
Vũ Hữu |
Đạt |
Nam |
28/10/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 2 |
Vũ Hữu Hưng |
Trần Thị Hà |
|
13 |
Lê Văn |
Đạt |
Nam |
12/12/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 9 |
Lê Hồng Vinh |
Lê Thị Quế |
|
14 |
Trần Văn |
Đức |
Nam |
02/03/2004 |
Phòng khám Nam Lý |
xóm 1 |
Trần Văn Tú |
Trần Thị Uyên |
|
15 |
Lê Quý Trường |
Giang |
Nam |
23/02/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 10 |
Lê Quý Biển |
Trần Thị Hiền |
|
16 |
Trần Văn |
Giáp |
Nam |
19/06/2004 |
TYT Xã Nhân Thắng |
xóm 13 |
Trần Văn Giang |
Trần Thị Dinh |
|
17 |
Trần Thị |
Hà |
Nữ |
28/07/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 14 |
TrẦN Văn Huynh |
Lê Thị Dịu |
|
18 |
Trần Thu |
Hà |
Nữ |
12/05/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 5 |
Trần Văn Tuyền |
Nguyễn Thị Thoan |
|
19 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
Nữ |
05/04/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 11 |
Nguyễn Văn Đối |
Trần thị Nghĩa |
|
20 |
Trần Minh |
Hiếu |
Nam |
13/12/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 13 |
Trần Văn Ngân |
Trần Thị Oanh |
|
21 |
Trần Huy |
Hoàng |
Nam |
12/03/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 6 |
Trần văn Sử |
Trần Thị Thu |
|
22 |
Trần Thái |
Học |
Nam |
17/04/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 4 |
Trần Văn Hải |
Phạm Thị Phương |
|
23 |
Lê Thị Thúy |
Hồng |
Nữ |
23/03/2004 |
Phòng khám Nam Lý |
xóm 6 |
Lê Quý Chùm |
Trần Thị Liên |
|
24 |
Trần Quốc |
Hùng |
Nam |
09/07/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 5 |
Trần Cao Cường |
Trần Thị Hạnh |
|
25 |
Trần Quang |
Huy |
Nam |
28/09/2004 |
TYT xã Nhân Thịnh |
xóm 2 |
Trần Văn Hùng |
Trần Thị Như quỳnh |
|
26 |
Lê Thị |
Huyền |
Nữ |
27/09/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 10 |
Lê Văn Liệm |
Trần Thị Thơm |
|
27 |
Trần Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
15/12/2004 |
TYT Xã Nhân Thắng |
xóm 14 |
Trần Văn Huưng |
Trần Thị Dung |
|
28 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
05/10/2004 |
TYT xã Nhân Thịnh |
xóm 2 |
Trần Văn Thảo |
Trần Thị Nguyệt |
|
29 |
Trần Trọng |
Phát |
Nam |
25/11/2004 |
TYT xã Nhân Thịnh |
xóm 12 |
Trần Văn triển |
Trần Thị Thúy |
|
30 |
Trần Văn |
Quý |
Nam |
23/05/2003 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 12 |
Trần Văn Tân |
Hà Thị Xuyến |
|
31 |
Trần Thị Thanh |
Quyến |
Nữ |
01/01/2004 |
TYT xã Nhân Thịnh |
xóm 5 |
Trần Văn Khoa |
Nguyễn Thị Lương |
|
32 |
Trần Thị |
Thanh |
Nữ |
28/06/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 14 |
Trần Văn Thuần |
Nguyễn Thị Hằng |
|
33 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
16/02/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 7 |
Trần Văn Ninh |
Nguyễn Thị Thu |
|
34 |
Trần Hoàng Anh |
Thiện |
Nam |
06/04/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 12 |
Trần văn Nhượng |
Nguyễn Thị tuyết |
|
35 |
Lê Thị Minh |
Thư |
Nữ |
17/08/2004 |
TYT Xã Eawy |
xóm 9 |
Lê Văn Giám |
Phạm Thị Tuyết |
|
36 |
Nguyễn Xuân |
Tiệp |
Nam |
01/01/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 4 |
Nguyễn Văn Tám |
Nguyễn Thị Vân |
|
37 |
Trần Kiều |
Trang |
Nữ |
08/11/2004 |
TYT Xã Tiến Thắng |
xóm 13 |
Trần Văn Dũng |
Lê Thị Nhung |
|
38 |
Đào Thị Thu |
Trang |
Nữ |
07/02/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 11 |
Đào Quang Đam |
Vũ Thị Nhan |
|
39 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
25/08/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 9 |
Nguyễn Đình Tăng |
Lê Thị Thơm |
Trường:Trường THCS Phú Phúc |
HỒ SƠ HỌC SINH THEO
NĂM HỌC |
||||||||
Năm học: 2015-2016 |
|||||||||
Lớp: 6b |
|||||||||
|
|||||||||
TT |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ hiện tại |
Họ tên cha |
Họ tên mẹ |
||
Họ và tên đệm |
Tên |
||||||||
1 |
Trần Thị Kim |
Anh |
Nữ |
20/08/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 5 |
Trần Văn Vững |
Nguyễn Thị Thinh |
|
2 |
Trần Thị Vân |
Anh |
Nữ |
03/06/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 6 |
Trần Văn Quyền |
Trần Thị Hằng |
|
3 |
Lưu Thanh |
Bình |
Nam |
01/01/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 4 |
Lưu Thanh Hải |
Trần Thị Biển |
|
4 |
Trần Đức |
Dũng |
Nam |
04/04/2004 |
BV Lê Lợi Tỉnh BRVT |
xóm 11 |
Trần Văn Khương |
Hoàng Thị Liễu |
|
5 |
Trần Thị Trà |
Giang |
Nữ |
12/12/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 7 |
Trần Văn Tự |
Trần Thị Hòa |
|
6 |
Trần Thu |
Hà |
Nữ |
01/03/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 12 |
Trần văn Hoàng |
Nguyễn Thị thúy |
|
7 |
Nguyễn Thúy |
Hà |
Nữ |
25/10/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 4 |
Nguyễn Trung Chính |
Trần Thị Thoa |
|
8 |
Nguyễn Đức |
Hiếu |
Nam |
07/05/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 1 |
Nguyễn Đức Trung |
Trần Thị Nhãn |
|
9 |
Trần Trung |
Hiếu |
Nam |
01/12/2004 |
TYT Xã Nhân Thắng |
xóm 13 |
Trần văn Diễn |
trần Thị tiến |
|
10 |
Trần Xuân |
Hoa |
Nam |
26/06/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 7 |
Trần Văn Sửu |
Phạm Thị Mai |
|
11 |
Trần Thị |
Hoa |
Nữ |
25/03/2004 |
Phòng khám Nam Lý |
xóm 2 |
Trần Văn Minh |
Trần Thị Hiền |
|
12 |
Trần Trọng |
Hoàng |
Nam |
06/05/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 6 |
Trần Văn Dương |
Trần Thị Phượng |
|
13 |
Trần Phi |
Hồng |
Nam |
11/04/2004 |
TYT xã Nhân Thịnh |
xóm 1 |
Trần Văn Hùng |
Đặng Thị Chung |
|
14 |
Nguyễn Thị |
Hường |
Nữ |
17/07/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 11 |
Nguyễn Đức Nội |
Nguyễn Thị Ánh |
|
15 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hường |
Nữ |
28/12/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 7 |
Nguyễn Trọng Thống |
Nguyễn Thị Là |
|
16 |
Trần văn |
Huy |
Nam |
12/02/2004 |
TYT xã Nhân Thịnh |
xóm 3 |
Trần Văn Quý |
Trần Thị Hằng |
|
17 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
20/02/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 6 |
Nguyễn Hoài Nam |
Trần Thị Hồng Đức |
|
18 |
Trần Thị Phương |
Linh |
Nữ |
01/12/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 5 |
|
Trần Thị Bích Dương |
|
19 |
Trần Thị |
Lương |
Nữ |
06/11/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 8 |
Trần VĂn Toản |
Lê Thị Kiều |
|
20 |
Trần Ngọc |
Mai |
Nữ |
06/06/2004 |
TYT Xã Tiến Thắng |
xóm 14 |
Trần Văn Chừ |
Đặng Thị Thắm |
|
21 |
Trần Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
10/10/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 6 |
Trần Ngọc Thuận |
Trần thị Giang |
|
22 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
Nữ |
13/01/2004 |
TYT xã Nhân Thịnh |
xóm 9 |
Nguyễn Xuân Hoài |
Trần Thị Ngoãn |
|
23 |
Trần Thị |
Ngần |
Nữ |
26/01/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 3 |
Trần Văn Vịnh |
Lê Thị Hằng |
|
24 |
Trần Thị |
Nguyệt |
Nữ |
01/10/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 12 |
Trần văn Thụ |
Nguyễn Thị Hằng |
|
25 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
06/06/2004 |
TT YT Tỉnh Thanh Hóa |
xóm 6 |
|
Trần Thị Hoa |
|
26 |
Lê Hải |
Ninh |
Nam |
24/12/2004 |
Phòng khám Nam Lý |
xóm 3 |
Lê Hồng Phong |
Trần Thị Huế |
|
27 |
Trần Kim |
Oanh |
Nữ |
10/04/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 7 |
trần Trọng Vĩnh |
Trần Thị Quyên |
|
28 |
Trần Thị |
Phương |
Nữ |
09/06/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 12 |
Trần Văn Minh |
Nguyễn Thị Nga |
|
29 |
Trần Minh |
Quang |
Nam |
24/02/2004 |
TYT xã Nhân Thịnh |
xóm 1 |
Trần Văn Huy |
Trần Thị Mận |
|
30 |
Trần Hồng |
Sơn |
Nam |
02/09/2004 |
TYT Xã Nhân Thắng |
xóm 14 |
Trần Văn trình |
Trần Thị tuyết |
|
31 |
Trần Mai Thái |
Sơn |
Nam |
20/12/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 7 |
Trần Trung Dũng |
Trần Thị Ngoạn |
|
32 |
Đỗ Phan Thành |
Tâm |
Nam |
12/08/2004 |
BV Đa khoa tỉnh Trà Vinh |
xóm 8 |
Đỗ Đình Quyết |
Phan Thị Nguyệt |
|
33 |
Nguyễn Đình |
Tấn |
Nam |
18/10/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 11 |
Nguyễn Đình Duyến |
Bùi Thị Nhung |
|
34 |
Nguyễn Văn |
Thê |
Nam |
06/09/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 11 |
Nguyễn Văn Lang |
Trần Thị Chiện |
|
35 |
Trần Thị Huyền |
Thương |
Nữ |
01/01/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 6 |
Trần Ngọc Quản |
Hoàng Thị Thanh |
|
36 |
Trần Thị Lệ |
Thủy |
Nữ |
08/03/2004 |
TYT xã Nhân Thắng |
xóm 13 |
Trần Mạnh Dũng |
Nguyễn Thị thúy |
|
37 |
Trần Văn |
Toản |
Nam |
01/05/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 12 |
Trần Văn Cường |
lê Thị Hương |
|
38 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
Nam |
31/05/2004 |
BV Nam Lý |
xóm 2 |
Trần Văn Long |
Nguyễn Thị Mót |
|
39 |
Nguyễn Thị Khánh |
Vân |
Nữ |
01/06/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 8 |
Nguyễn Huy Cường |
Ngô Thị Sáu |
|
40 |
Nguyễn Huy |
Vũ |
Nam |
22/02/2004 |
TYT xã Phú Phúc |
xóm 5 |
Nguyễn Văn Hải |
Nguyễn Thị Tuyền |
Trường:Trường THCS Phú Phúc |
HỒ SƠ HỌC SINH THEO
NĂM HỌC |
||||||||
Năm học: 2015-2016 |
|||||||||
Lớp: 6c |
|||||||||
|
|||||||||
TT |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ hiện tại |
Họ tên cha |
Họ tên mẹ |
||
Họ và tên đệm |
Tên |
||||||||
1 |
Trần Tuấn |
Anh |
Nam |
21/03/2004 |
TYT Xã Nhân Thắng |
xóm 14 |
Trần Văn Huy |
Hoàng Thị Minh Hợp |
|
2 |
Lưu Thu |
Cúc |
Nữ |
08/09/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 4 |
Lưu Đình Chuyên |
Lương Thị Thiết |
|
3 |
Lê Thi Ngọc |
Diễm |
Nữ |
05/09/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 9 |
Lê Quang Huy |
Trần Thị Thu |
|
4 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
30/11/2004 |
Thôn Phước Hòa- Xã Đức Phú- Huyện Mộ Đức tỉnh quãng
Ngãi |
xóm 14 |
Huỳnh Kim Tình |
Vũ Thị Hạnh |
|
5 |
Trần Mạnh |
Dũng |
Nam |
07/11/2004 |
TYT Xã Tiến Thắng |
xóm 14 |
Trần Văn Hùng |
Trần Thị Quyên |
|
6 |
Trần Văn |
Dũng |
Nam |
08/11/2004 |
TYT Xã Tiến Thắng |
xóm 14 |
Trần Văn Lương |
Lê Thị Hường |
|
7 |
Nguyễn Xuân |
Đức |
Nam |
12/11/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 9 |
Nguyễn Xuân Phòng |
Trần Thị Yến |
|
8 |
Trần Minh |
Hiếu |
Nam |
01/03/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 13 |
Trần Văn Hùng |
Trần Thị Binh |
|
9 |
Trần Thị |
Hoa |
Nữ |
03/11/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 4 |
Trần Quang Hải |
Nguyễn Thị Hay |
|
10 |
Trần Ngọc |
Hoàng |
Nam |
26/08/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 1 |
Trần Văn Sơn |
Trần Thị Liên |
|
11 |
Trần Thị |
Huệ |
Nam |
26/03/2004 |
Phòng Khám Nam Lý |
xóm 3 |
Trần Văn Sơn |
Ngô Thị Phượng |
|
12 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
Nam |
06/11/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 10 |
|
Trần Thị Thường |
|
13 |
Trần Xuân |
Hữu |
Nam |
01/10/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 5 |
Trần Xuân Hiệu |
Trần Thị Thanh Tâm |
|
14 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
Nam |
12/10/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 11 |
Nguyễn Văn Trạm |
Lê Thị Hương |
|
15 |
Vũ Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
20/05/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 2 |
Vũ Hữu Phan |
Trần thị Hiền |
|
16 |
Trần Thiị Hương |
Lan |
Nữ |
16/01/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 12 |
Trần Văn thơm |
Trần Thị Thoa |
|
17 |
Trần Thiị Kim |
Loan |
Nữ |
04/02/2004 |
TYT Xã Nhân Thắng |
xóm 14 |
Trần Văn Lăng |
Trần Thị Huệ |
|
18 |
Trần Thị |
Luyến |
Nữ |
18/07/2004 |
TYT Xã Tiến Thắng |
xóm 9 |
Trần Bá Cường |
Trần Thị Hà |
|
19 |
Trần Hoàng Công |
Minh |
Nam |
11/08/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 12 |
Trần Hồng Quân |
Hoàng Thị Thùy |
|
20 |
Nguyễn Thanh |
Nam |
Nam |
04/06/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 11 |
nguyễn Văn Tuế |
Trần Thi Thư |
|
21 |
Trần Thị Phương |
Nhung |
Nữ |
31/10/2004 |
TYT Xã Nhân Thắng |
xóm 14 |
Trần văn Thanh |
Trần Thị Tâm |
|
22 |
Trần Văn |
Phát |
Nam |
31/08/2004 |
TYT Xã Tiến Thắng |
xóm 12 |
Trần Văn giang |
Trần Thị Hoan |
|
23 |
Trần Thị |
Phương |
Nữ |
16/01/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 12 |
Trần Văn Hạng |
Trần Thiị Út |
|
24 |
Trần Thị Thu |
Phương |
Nữ |
20/02/2004 |
Đông Sơn Bỉm Sơn Thanh Hóa |
xóm 14 |
Trần Quốc Chuyền |
lại Thị Tuyến |
|
25 |
Bùi Thị Kim |
Phượng |
Nữ |
26/08/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 3 |
Bùi Đình Long |
Nguyễn Thị Mỹ |
|
26 |
Trần Ngọc |
Quân |
Nam |
02/03/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 14 |
Trần Văn Hành |
Trần Thị Thu |
|
27 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
01/01/2004 |
TYT Xã Nhân Thắng |
xóm 14 |
Trần Văn kiền |
trần Thị Hường |
|
28 |
Trần Như |
Quỳnh |
Nữ |
06/12/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 12 |
Trần Văn Đăng |
Nguyễn Thị Thương |
|
29 |
Lê Quý |
Tài |
Nam |
01/01/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 10 |
Lê Quý Chuẩn |
Trần Thị Hằng |
|
30 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
Nam |
14/06/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 11 |
Nguyễn Tiến Thiệp |
Nguyễn Thị Nhi |
|
31 |
Trần Văn |
Thành |
Nam |
23/11/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 1 |
Trần Văn Bình |
Trần Thị Phượng |
|
32 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
Nam |
16/12/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 11 |
Nguyễn VĂn Khởi |
Trần Thị Vang |
|
33 |
Nguyễn Thị Phương |
Thu |
Nữ |
21/01/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 3 |
Nguyễn Quốc Quân |
Nguyễn Thị Mai Hương |
|
34 |
Trần Thị |
Thu |
Nữ |
14/12/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 14 |
Trần VĂn Toàn |
Trần Thị Ca |
|
35 |
Trần Minh |
Thư |
Nữ |
01/01/2004 |
BVPS Nam Định |
xóm 3 |
Trần Ngọc Thịnh |
Trương Thị Dung |
|
36 |
Trần Đức |
Tiến |
Nam |
17/06/2004 |
TYT Xã Nhân Thắng |
xóm 14 |
trần văn Tập |
Trần Thị Thúy |
|
37 |
Trần Trung |
Tiến |
Nam |
22/11/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 2 |
Trần Văn Bình |
Hà ThỊ Nga |
|
38 |
Trần Thị Quỳnh |
Trang |
Nam |
14/07/2004 |
TYT Xã Phú Phúc |
xóm 1 |
Trần Văn Cường |
Trần Thị Dịu |
|
39 |
Trần Văn |
Tú |
Nam |
10/11/2004 |
TYT Xã Nhân Thắng |
xóm 12 |
Trần VĂn Tài |
Trần Thị Tiếp |
-
Kế hoạch CNTT năm học 2018-2019
-
Công khai chất lượng giáo dục
-
Kế hoạch tháng 10 năm 2019
-
Thống kê điểm thi HKI
-
Kế hoạch tổ chức Lễ kỷ niệm 60 năm thành lập trường
-
Công khai về Cơ sở vật chất
-
Kết quả thi HSG cấp huyện các khối năm học 2014-2015
-
Tuyển sinh khối 6 các năm trường THCS Phú Phúc
-
Công khai thu chi NSNN năm 2018
-
Hướng dẫn kiểm tra giữa học kì 2
-
Hướng dẫn thi 24 tuần năm học 2014-2015
-
Kế hoạch ngày sách
-
Công khai về CSVC năm học 2017-2018
-
Phân công chuyên môn năm học 2014-2015
-
Chiến lược phát triển giáo dục giai đoạn 2013- 2023
-
KẾ HOẠCH Tổ chức Hội nghị tuyên truyền về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo tại Trung tâm học tập cộng đồng
-
Chất lượng thi THPT trường THCS Phú Phúc
-
Thống kê thi cuối năm học 2014-2015
-
Kế hoạch tháng 9-2019
-
Kế hoạch hoạt động trải nghiệm
-
TUYỂN SINH LỚP 6 NĂM HỌC 2016-2017
-
THỜI KHÓA BIỂU
-
Danh sách học sinh đạt danh hiệu 2016-2017
-
Công khai thông tin về đội ngũ năm học 2017- 2018
-
Kế hoạch tuyên truyền Cải cách hành chính năm 2019
-
Kê hoạch công tác pháp chế NOP 2018-2019
-
Thống kê thi 8 tuần năm học 2014-2015
-
Kế hoạch tháng 11 năm 2019
-
Công khai thông tin về đội ngũ 2018-2019
-
Thống kê điểm thi 24 tuần năm học 2014-2015
-
CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016
-
Kế hoạch năm học 2018-2019
-
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học: 2017- 2018
-
Công khai chất lượng giáo dục 2017-2018
-
Danh sách học sinh đạt danh hiệu năm học 2014-2015
-
Thống kê cuối năm 2016-2017
-
Kế hoạch thu chi năm 2017-2018