CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc |
|
|
|
|
Đơn vị :
Trường THCS Phù Vân |
|
|
|
|
Chương
622 |
|
|
|
THÔNG BÁO |
|
|
|
|
CễNG KHAI DỰ TOÁN THU CHI
NGUỒN NGÂN SÁCH NĂM 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra |
|
|
|
|
Ngân sách NN |
Học phí |
A |
THU - CHI THƯỜNG
XUYÊN |
|
|
|
I |
PHẦN THU |
172,100,000 |
|
172,100,000 |
1 |
Học
phí |
172,100,000 |
|
172,100,000 |
2 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
II |
TỔNG SỐ CHI CỦA ĐƠN
VỊ |
2,849,213,000 |
2,677,113,000 |
172,100,000 |
|
TN 0129: Chi thanh
toán cho cá nhân |
2,436,645,000 |
2,357,805,000 |
78,840,000 |
|
Mục 6000 : Tiền
lương |
1,339,416,000 |
1,339,416,000 |
|
|
Mục 6050: Tiền công
trả cho LĐTX theo HĐ |
43,524,000 |
43,524,000 |
|
|
Mục 6100 : Phụ cấp
lương |
635,377,000 |
630,377,000 |
5,000,000 |
|
Mục 6200 : Tiền
thưởng |
25,000,000 |
20,000,000 |
5,000,000 |
|
Mục 6300 : Các khoản
đóng góp |
381,033,000 |
312,193,000 |
68,840,000 |
|
Mục 6400: Các khoản
TT khác cho cá nhân |
12,295,000 |
12,295,000 |
|
|
TN 0130: Chi về hàng
hoá, dịch vụ |
372,308,000 |
294,308,000 |
78,000,000 |
|
Mục 6500 : Thanh
toán dịch vụ công cộng |
20,000,000 |
15,000,000 |
5,000,000 |
|
Mục 6550 : Vật tư
văn phòng |
50,000,000 |
40,000,000 |
10,000,000 |
|
Mục 6600:Thông tin,
tuyên truyền, liên lạc |
13,000,000 |
10,000,000 |
3,000,000 |
|
Mục 6650: Hội nghị |
- |
|
|
|
Mục 6700: Công tác
phí |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
|
Mục 6750: Chi phí
thuê mướn |
96,308,000 |
61,308,000 |
35,000,000 |
|
Mục 6900: Sửa chữa,
duy tu TS phục vụ CM |
45,000,000 |
30,000,000 |
15,000,000 |
|
Mục 6950: Mua sắm
tài sản phục vụ CM |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
|
Mục 7000: Chi phí
Nvụ CM của từng ngành |
40,000,000 |
30,000,000 |
10,000,000 |
|
Mục 7050: Mua sắm
tài sản vô hình |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
|
TN 0132: Các khoản
chi khác |
40,260,000 |
25,000,000 |
15,260,000 |
|
Mục 7750 : Chi khác |
40,260,000 |
25,000,000 |
15,260,000 |
B |
CHI NSNN KHÔNG THƯỜNG
XUYÊN |
|
|
|
|
TỔNG SỐ CHI NSNN NĂM 2018 (A.II+B) |
|
2,677,113,000 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 25 tháng 01 năm 2018 |
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS PHÙ VÂN |
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị
Lan Hương |
|
|
|
|
|
|
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM |
|
|
|
|
Độc lập -
Tự do - Hạnh Phúc |
|
|
|
|
Đơn vị : Trường THCS Phù Vân |
|
|
|
|
Chương 622 |
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
|
|
|
|
DỰ
TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NN BỔ SUNG NĂM 2018 |
|
(CẤP BÙ
HỌC PHÍ+HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
NỘI DUNG |
|
SỐ TIỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
B |
|
|
|
A |
THU , CHI THƯỜNG
XUYÊN |
|
|
|
I |
THU SỰ NGHIỆP |
|
|
|
II |
PHẦN CHI |
|
38,542,500 |
|
1 |
Chi hoạt động thường
xuyên |
|
38,542,500 |
|
|
Tiểu nhóm 0129 : Chi
thanh toán cho cá nhân |
11,500,000 |
|
|
Mục 6150: Học bổng và hỗ
trợ khác cho học sinh.. |
11,500,000 |
|
|
Tiểu nhóm 0130 : Chi về
hàng hóa, dịch vụ |
15,000,000 |
|
|
Mục 7050: Mua sắm
tài sản vô hình |
|
15,000,000 |
|
|
Tiểu nhóm 0132: Các
khoản chi khác |
|
12,042,500 |
|
|
Mục 7750: Chi khác |
|
12,042,500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Chênh lệch đề nghị NSNN cấp : |
|
38,542,500 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 16 tháng 05 năm 2018 |
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS PHÙ VÂN |
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị
Lan Hương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc |
|
|
|
Đơn vị : Trường THCS Phù Vân |
|
|
|
|
Chương 622 |
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
|
|
|
DỰ TOÁN
THU, CHI NGÂN SÁCH NN BỔ SUNG NĂM 2018 |
|
|
|
|
(Thực hiện CCTL theo NĐ 72/2018/NĐ-CP) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
NỘI DUNG |
TỔNG SỐ TIỀN |
Trong đú |
|
|
|
|
Số tiền NSNN bổ sung thực hiện CCTL
2018 |
40% học phớ để lại |
|
|
|
|
|
A |
B |
1 |
2=1-3-4 |
3 |
|
THU, CHI THƯỜNG XUYấN |
|
|
|
I |
THU SỰ NGHIỆP |
10,414,400 |
|
10,414,400 |
1 |
Học phớ |
10,414,400 |
|
10,414,400 |
II |
PHẦN CHI |
83,821,200 |
73,406,800 |
10,414,400 |
1 |
Chi hoạt động |
83,821,200 |
73,406,800 |
10,414,400 |
|
Tiểu nhúm 0129: Chi
TT cho cỏ nhõn |
83,821,200 |
73,406,800 |
10,414,400 |
|
Mục 6000: Tiền lương |
47,203,600 |
36,789,200 |
10,414,400 |
|
Mục 6050: Tiền cụng
trả cho LĐTX theo HĐ |
1,474,000 |
1,474,000 |
|
|
Mục 6100 : Phụ cấp lương |
21,752,700 |
21,752,700 |
|
|
Mục 6300 : Cỏc khoản đúng gúp |
13,390,900 |
13,390,900 |
|
III |
CHấNH LỆCH ĐỀ NGHỊ NSNN CẤP |
|
73,406,800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 08 tháng 11 năm
2018 |
|
|
|
TRƯỜNG THCS PHÙ VÂN |
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị
Lan Hương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc |
|
|
|
|
Đơn
vị : Trường THCS Phù Vân |
|
|
|
Chương 622 |
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
|
|
|
|
DỰ TOÁN THU, CHI NSNN BỔ SUNG
NĂM 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
NỘI DUNG |
Tổng số |
Trong đú |
|
|
|
|
Quỹ lương do tăng BC
( 13) |
Sữa chữa và |
HĐ CM |
|
|
|
|
A |
THU , CHI THƯỜNG
XUYÊN |
|
|
|
I |
THU SỰ NGHIỆP |
|
|
|
II |
PHẦN CHI |
4,400,000 |
|
4,400,000 |
1 |
Chi hoạt động thường
xuyên |
4,400,000 |
|
4,400,000 |
|
Tiểu nhóm 0129 : Chi
thanh toán cho cá nhân |
|
|
|
|
Tiểu nhúm 0130: Chi
về hàng húa, dịch vụ |
4,400,000 |
|
4,400,000 |
|
Mục 6750: Chi phớ thuờ mướn |
3,350,000 |
|
3,350,000 |
|
Mục 7000: Chi phớ nghiệp vụ CM của từng ngành… |
1,050,000 |
|
1,050,000 |
|
|
|
|
|
III |
Chênh lệch đề nghị NSNN cấp : |
4,400,000 |
|
4,400,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ph¹m
ThÞ Lan H¬ng |
| |