Trường THCS Lê Hồng Phong cùng với các trường khác trong toàn quốc đã bắt đầu tuần học đầu tiên của năm học 2018- 2019 với tinh thần hăng hái và quyết tâm.
Nhà trường đã lên thời khóa biểu cụ thể cho từng môn, từng lớp và từng khối:
TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG | |||||||||||||||||
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2017-2018 | |||||||||||||||||
Thực hiện từ 20/8/2018 đến 25/8/2018 ( Tuần 1) | |||||||||||||||||
Thứ | Tiết | 6A | 6B | 6C | 6D | 6E | 7A | 7B | 7C | 7D | 8A | 8B | 8C | 8D | 9A | 9B | 9C |
2 | 1 | Nhạc - Yến | Toán - Kế | Toán - Xuân | Văn - Hải | Văn - L.Thủy | Toán - T.Hoa | Toán - Khuyên | Văn - Minh | T.Anh - Thúy | Sinh - Hiền | T.Anh - Huyền | Văn - N.Hiếu | Văn - Hương | Văn - V.Hoa | Văn - Hạnh | Toán - T.Anh |
2 | Văn - Huế | T.Anh - Quỳnh | Văn - L.Thủy | CN - T.Thủy | Lý - Quyến | Sử - Bích | Địa - Th.Huyền | Văn - Minh | Nhạc - Yến | TD - Tiến | Sinh - Hiền | Toán - Tùng | Văn - Hương | Văn - V.Hoa | Văn - Hạnh | Sinh - Nhung | |
3 | Toán - Kế | Lý - Quyến | T.Anh - Quỳnh | MT - Huế | Toán - Xuân | T.Anh - Thúy | GDCD - Minh | Sinh - Hiền | Sử - Bích | T.Anh - Huyền | CN - T.Thủy | Sử - N.Hiếu | TD - Tiến | Lý - Tùng | CN - Long | Văn - V. Hoa | |
4 | T.Anh - Quỳnh | Văn - Hải | Sinh - Nhung | Lý - Quyến | CN - T.Thủy | Sinh - Hiền | T.Anh - Thúy | Địa - Th.Huyền | Toán - Khuyên | Toán - T.Hoa | Toán - Tùng | T.Anh - Huyền | CN - Kế | Sử - Bích | Toán - Xuân | CN - Long | |
5 | HĐNG(TC) | HĐNG(TC) | HĐNG(TC) | HĐNG(TC) | HĐNG(TC) | HĐNG(TC) | HĐNG(TC) | HĐNG(TC) | HĐNG(TC) | HĐNG(TC) - TV | HĐNG(TC) - TV | HĐNG(TC) - TV | HĐNG(TC) - TV | HĐNG(TC) - TV | HĐNG(TC) - TV | HĐNG(TC) - TV | |
3 | 1 | Toán - Kế | Nhạc - Yến | Sinh - Nhung | Sử - L.Thủy | T.Anh - Huyền | Địa - Th.Huyền | Toán - Khuyên | Sinh - Hiền | TD - Tiến | Toán - T.Hoa | CN - T.Thủy | Lý - Tùng | Toán - T.Anh | TD - Lợi | T.Anh - Thúy | Hóa - Long |
2 | TD - Lợi | Toán - Kế | Địa - Th.Huyền | Toán - Khuyên | Văn - L.Thủy | TD - Tiến | Nhạc - Yến | Toán - T. Hoa | T.Anh - Thúy | CN - T.Thủy | Lý - Quyến | Hóa - Long | T.Anh - Huyền | Toán - T.Anh | Sinh - Nhung | Văn - V. Hoa | |
3 | TC - L.Thủy | Sinh - Nhung | CN - T.Thủy | GDCD - Minh | Tin - Kế | Toán - T.Hoa | TD - Tiến | T.Anh - Thúy | Toán - Khuyên | Văn - Hương | T.Anh - Huyền | Sử - N.Hiếu | Địa - Th.Huyền | Văn - V.Hoa | Sử - Bích | Toán - T.Anh | |
4 | Sinh - Nhung | TC - L.Thủy | Lý - Quyến | Tin - Kế | CN - T.Thủy | T.Anh - Thúy | Văn - Minh | Địa - Th.Huyền | Sử - Bích | Văn - Hương | Văn - N.Hiếu | Sinh - Hiền | Lý - Tùng | MT-Yến | Hóa - Long | TD - Lợi | |
5 | Thư viện | Thư viện | Thư viện | Thư viện | Thư viện | MT - Long | Địa - Th.Huyền | Sử - Bích | GDCD - Minh | MT - Quyến | Sinh - Hiền | CN - Tiến | GDCD - Hương | TC - V.Hoa | Lý - Tùng | MT-Yến | |
4 | 1 | Toán - Kế | GDCD - Huế | Văn - L.Thủy | Văn - Hải | Toán - Xuân | Địa - Th.Huyền | Sinh - Hiền | T.Anh - Thúy | CN - T.Thủy | Lý - Quyến | Toán - Tùng | Văn - N.Hiếu | TD - Tiến | Toán - T.Anh | Văn - Hạnh | TD - Lợi |
2 | Văn - Huế | Văn - Hải | Văn - L.Thủy | TD - Lợi | T.Anh - Huyền | Văn - Hà | TD - Tiến | Nhạc - Yến | Địa - Th.Huyền | Địa - Hạnh | Sử - N.Hiếu | Sinh - Hiền | Toán - T.Anh | T.Anh - Quỳnh | Toán - Xuân | Sử - Bích | |
3 | Văn - Huế | Văn - Hải | Toán - Xuân | Nhạc - Yến | Sử - L.Thủy | CN - T.Thủy | TC - Th.Huyền | Lý - Quyến | Văn - Hà | T.Anh - Huyền | Văn - N.Hiếu | Toán - Tùng | CN - Kế | TC - T.Anh | TD - Lợi | T.Anh - Quỳnh | |
4 | GDCD - Huế | T.Anh - Quỳnh | Nhạc - Yến | Sinh - Nhung | TD - Lợi | Sinh - Hiền | CN - T.Thủy | Sử - Bích | Văn - Hà | TD - Tiến | Địa - Th.Huyền | T.Anh - Huyền | Hóa - Long | Lý - Tùng | Địa - Hạnh | Toán - T.Anh | |
5 | Nhạc - Yến | Sử - Bích | CN - T.Thủy | Sinh - Hiền | Hóa - Long | MT - Quyến | Địa - Th.Huyền | TC - T.Anh | Sinh - Nhung | T.Anh - Thúy | Lý - Tùng | ||||||
5 | 1 | Toán - Kế | MT - Huế | TD - Lợi | T.Anh - Quỳnh | Nhạc - Yến | Văn - Hà | T.Anh - Thúy | Văn - Minh | Toán - Khuyên | Hóa - Long | TD - Tiến | Toán - Tùng | Văn - Hương | Văn - V.Hoa | Toán - Xuân | Địa - Hạnh |
2 | TD - Lợi | Toán - Kế | T.Anh - Quỳnh | Toán - Khuyên | Sinh - Hiền | Văn - Hà | Văn - Minh | TD - Tiến | TC - H.Hiếu | Toán - T.Hoa | TC - Tùng | Nhạc - Yến | Hóa - Long | GDCD - Hương | Văn - Hạnh | Văn - V. Hoa | |
3 | T.Anh - Quỳnh | Sử - Bích | MT - Huế | Tin - Kế | Toán - Xuân | TC - Th.Huyền | Văn - Minh | Toán - T. Hoa | TD - Tiến | Nhạc - Yến | Hóa - Long | GDCD - Hương | Sử - Hải | Địa - Hạnh | Lý - Tùng | Văn - V. Hoa | |
4 | Sử - Bích | T.Anh - Quỳnh | TC - Xuân | Địa - Th.Huyền | TD - Lợi | Toán - T.Hoa | Toán - Khuyên | TC - H.Hiếu | Văn - Hà | Sinh - Hiền | Toán - Tùng | TD - Tiến | Nhạc - Yến | TD - Lợi | T.Anh - Thúy | Hóa - Long | |
5 | Sử - Hải | Nhạc - Yến | CN - Tiến | Sinh -Hiền | Hóa - Long | Địa - Hạnh | Lý - Tùng | ||||||||||
6 | 1 | CN - T.Thủy | Văn - Hải | GDCD - Minh | T.Anh - Quỳnh | Văn - L.Thủy | Toán - T.Hoa | MT - Long | TD - Tiến | Văn - Hà | T.Anh - Huyền | Văn - N.Hiếu | Toán - Tùng | MT - Quyến | Toán - T.Anh | Sinh - Nhung | GDCD - Hương |
2 | TC - Kế | CN - T.Thủy | T.Anh - Quỳnh | TD - Lợi | Văn - L.Thủy | TD - Tiến | Sinh - Hiền | GDCD - Minh | TC - Khuyên | Toán - T.Hoa | Văn - N.Hiếu | TC - Tùng | Toán - T.Anh | Hóa - Long | GDCD - Hương | Địa - Hạnh | |
3 | MT - Huế | Toán - Kế | TD - Lợi | Sinh - Nhung | Sinh - Hiền | GDCD - Minh | Toán - Khuyên | Toán - T. Hoa | MT - Quyến | Văn - Hương | TD - Tiến | Hóa - Long | T.Anh - Huyền | T.Anh - Quỳnh | Văn - Hạnh | Toán - T.Anh | |
4 | T.Anh - Quỳnh | TD - Lợi | Toán - Xuân | Toán - Khuyên | Tin - Kế | Văn - Hà | Văn - Minh | MT - Quyến | Sinh - Hiền | TC - T.Hằng | Toán - Tùng | TD - Tiến | Sử - Hải | CN - T.Thủy | Hóa - Long | Sinh - Nhung | |
5 | Lý - Quyến | TC - Kế | Sử - L.Thủy | CN - T.Thủy | GDCD - Huế | Thư viện | Thư viện | Thư viện | Thư viện | Sử - Hải | Hóa - Long | T.Anh - Huyền | Sinh -Hiền | Địa - Hạnh | MT - Yến | T.Anh - Quỳnh | |
7 | 1 | Địa - Th.Huyền | TD - Lợi | CN - T.Thủy | Văn - Hải | MT - Huế | T.Anh - Thúy | Sử - Bích | Toán - T. Hoa | Toán - Khuyên | Văn - Hương | TC - T.Hằng | MT- Quyến | Toán - T.Anh | T.Anh - Quỳnh | Toán - Xuân | Văn - V. Hoa |
2 | Sinh - Nhung | CN - T.Thủy | Toán - Xuân | Văn - Hải | Địa - Th.Huyền | TC - T.Hoa | Lý - Quyến | Văn - Minh | T.Anh - Thúy | GDCD - Hương | Sử - N.Hiếu | TC - T.Hằng | T.Anh - Huyền | Toán - T.Anh | TD - Lợi | TC - V.Hoa | |
3 | Văn - Huế | Địa - Th.Huyền | Văn - L.Thủy | Toán - Khuyên | T.Anh - Huyền | Sử - Bích | T.Anh - Thúy | TC - T.Hoa | Lý - Quyến | CN - T.Thủy | GDCD - Hương | Văn - N.Hiếu | TC - T.Hằng | Sinh - Nhung | TC - Xuân | T.Anh - Quỳnh | |
4 | CN - T.Thủy | Sinh - Nhung | TC - L.Thủy | T.Anh - Quỳnh | Toán - Xuân | Lý - Quyến | TC - Khuyên | T.Anh - Thúy | Địa - Th.Huyền | TC - T.Hoa | T.Anh - Huyền | Văn - N.Hiếu | Văn - Hương | Văn - V.Hoa | TC - Hạnh | TC - T.Anh | |
5 | SHL - Huế | SHL - Nhung | SHL - L.Thủy | SHL - Hải | SHL - Xuân | SHL - Bích | SHL - Thúy | SHL - Minh | SHL- Khuyên | SHL - T.Hoa | SHL - Huyền | SHL - N.Hiếu | SHL - Hương | SHL - V.Hoa | SHL - Hạnh | SHL -T.Anh |
Biểu mẫu công khai 05,09,10,11 năm học 2015-2016
Biểu mẫu công khai 05,09,10,11 năm học 2015-2016Các lại kế hoạch năm học 2015-2016
Kế hoạch năm học; kế hoạch học nghề, kế hoạch bồi dưỡng hsg; kế hoạch tự chọnĐại hội chi bộ trường THCS Tiên Tân nhiệm kỳ 2018-2020
Đại hội chi bộ trường THCS Tiên Tân nhiệm kỳ 2018-2020Sổ cấp phát bằng TNTHCS năm học 2016-2017
Sổ cấp phát bằng TNTHCS năm học 2016-2017