|
|
SỞ GD
&ĐT HÀ NAM
TRƯỜNG
THPT C KIM BẢNG
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc

|
|
|
|
Số: 10 /TB – KBC Kim Bảng, ngày 22 tháng 8 năm 2016
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục
phổ thông,
năm học 2016 – 2017
STT
|
Nội
dung
|
Số
lượng
|
Bình
quân
|
I
|
Số phòng
học
|
24
|
Số m2/học
sinh
|
II
|
Loại phòng
học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
24
|
1,1
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
-
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
6
|
0,6
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
6
|
-
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
0.25
|
-
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
44,25
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
25.900
|
24,5
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
21.300
|
20,2
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
1250
|
1,18
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
420
|
0,38
|
3
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
|
72
|
0,07
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
120
|
0,113
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
0
|
0
|
5
|
Diện tích phòng khác (….)(m2)
|
234
|
0,22
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
3
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp: 10
|
1
|
|
2
|
Khối lớp: 11
|
1
|
|
3
|
Khối lớp: 12
|
1
|
|
4
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)
|
10800m2
|
10,22
|
|
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị
tính: bộ)
|
52
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
5
|
0,21
|
2
|
Cát xét
|
20
|
0,83
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
6
|
0,25
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
8
|
0,33
|
5
|
Thiết bị khác…
|
6
|
0,25
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà
bếp
|
0
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội
dung
|
Số
lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số
chỗ
|
Diện
tích
bình
quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
0
|
0
|
0
|
XIII
|
Khu nội trú
|
0
|
0
|
0
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng
cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
x
|
x
|
9/9
|
|
0,05m2
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nội
dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
X
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
X
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
X
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
X
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
X
|
|
HIỆU TRƯỞNG
|