CÔNG KHAI THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT
ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM TRƯỜNG THPT LÊ HOÀN |
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất
lượng giáo dục phổ thông, năm học 2015 - 2016
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
|||
Lớp 10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Ghi chú |
|||
I |
Số học sinh
chia theo hạnh kiểm |
613
|
222 |
192 |
199 |
|
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
471 ( 77%) |
170 (76.7%) |
129 ( 67%) |
172 (86%) |
|
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng
số) |
114 (19% |
41 (18%) |
46 (24%) |
27 (14%) |
|
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng
số) |
21 (3%) |
9 (4%) |
12 (6%) |
|
|
4 |
Yếu (tỷ lệ so với tổng
số) |
7 (1%) |
2 (1%) |
5 (3%) |
|
|
II |
Số học sinh
chia theo học lực |
613
|
222 |
192 |
199 |
|
1 |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
51 (8.3%) |
16 (7%) |
16 (8%) |
19 (9%) |
|
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng
số) |
339 (55%) |
109 (49%) |
85 (44%) |
145 (73%) |
|
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng
số) |
194 (31%) |
87 (39%) |
72 (38%) |
35 (18%) |
|
4 |
Yếu (tỷ lệ so với tổng
số) |
29 (4.5%) |
10 (5%) |
19 (10%) |
|
|
5 |
Kém (tỷ lệ so với tổng
số) |
|
|
|
|
|
III |
Tổng hợp kết
quả cuối năm |
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
610 |
222 |
189 |
199 |
|
a |
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
44 (7.2%) |
17 (7.6%) |
12 (6.3%) |
15 (8%) |
|
b |
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
334 (55%) |
110(50%) |
86 (46%) |
138 (68%) |
|
2 |
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
22 (3.7%) |
6 (4%) |
16 (8%) |
|
|
3 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
3 (0.5%) |
|
3 (1.5%) |
|
|
4 |
Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
2/3 |
|
|
|
5 |
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
0 |
0 |
0 |
|
6 |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
4 |
3 |
|
|
IV |
Số học sinh đạt
giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
1 |
Cấp tỉnh/thành phố |
24 |
3 |
8 |
13 |
|
2 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
|
|
V |
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
|
|
|
199 |
|
VI |
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
191 |
|
1 |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
VII |
Số học sinh thi đỗ
đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng
số) |
|
|
|
|
|
VIII |
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng
số) |
|
|
|
|
|
IX |
Số học sinh nam/số
học sinh nữ |
|
116 |
107 |
102 |
|
X |
Số học sinh dân tộc
thiểu số |
|
1 |
|
|
|
Thanh Liêm, ngày
09 tháng 11 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Ngô Quang Tuệ