Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2016 - 2017
Biểu mẫu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT
ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM TRƯỜNG THPT LÊ HOÀN |
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở
vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học 2016 - 2017
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học |
|
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
15 |
1,5m2 |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
5 |
Số phòng học bộ môn |
9 |
2.25m2 |
6 |
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
0 |
- |
7 |
Bình quân lớp/phòng học |
15/15 |
1/1 |
8 |
Bình quân học sinh/lớp |
42 |
- |
III |
Số điểm trường |
01 |
- |
IV |
Tổng số diện
tích đất (m2) |
22.566m2 |
|
V |
Tổng diện tích sân
chơi, bãi tập (m2) |
|
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
810m2 |
|
2 |
Diện tích phòng học bộ môn (m2) |
810m2 |
|
3 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
80m2 |
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
54m2 |
|
4 |
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 |
|
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
158m2 |
|
VII |
Tổng số thiết
bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
3 |
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 10 |
15 |
1/1 |
2 |
Khối lớp 11 |
15 |
1/1 |
3 |
Khối lớp 12 |
15 |
1/1 |
4 |
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) |
0 |
- |
5 |
….. |
|
|
VIII |
Tổng số máy vi
tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
45 |
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị
đang sử dụng |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
2 |
|
2 |
Cát xét |
11 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
3 |
|
5 |
Thiết bị khác… |
1 |
|
.. |
……… |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
40m2 |
XI |
Nhà ăn |
0 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh
bán trú |
0 |
|
|
XIII |
Khu nội trú |
0 |
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
2 |
|
|
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
2 |
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày
02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học
phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT
ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà
tiêu)
|
Nội dung |
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp
vệ sinh |
có |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát
điện riêng) |
Có |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
Có |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử
(website) của trường |
Có |
|
XIX |
Tường rào xây |
Có |
|
Thanh
Liêm, ngày 09 tháng 11 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Ngô Quang Tuệ